HP Tango Manuel d'utilisateur Page 92

  • Télécharger
  • Ajouter à mon manuel
  • Imprimer
  • Page
    / 108
  • Table des matières
  • MARQUE LIVRES
  • Noté. / 5. Basé sur avis des utilisateurs
Vue de la page 91
Thông số kỹ thuật
Thông tin ở đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. Để biết thêm thông số kỹ thuật của sản
phẩm, xem Bảng dữ liệu sản phẩm tại www.support.hp.com .
Các yêu cầu hệ thống
Để biết thông tin về các yêu cầu phần mềm và hệ thống hoặc các lần ra mắt và hỗ trợ hệ điều
hành trong tương lai, truy cập trang web hỗ trợ trực tuyến HP tại www.support.hp.com .
Thông số kỹ thuật về môi trường
Phạm vi nhiệt độ vận hành khuyến cáo: 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F)
Phạm vi nhiệt độ vận hành cho phép: 5°C đến 40°C (41°F đến 104°F)
Độ ẩm: 15% đến 80% RH không ngưng tụ; Điểm sương tối đa 28°C
Phạm vi nhiệt độ (lưu trữ) không vận hành: -40°C đến 60°C (-40°F đến 140°F)
Khi có trường điện từ cao, bản in ra từ máy in có thể hơi méo
Dung lượng khay nạp giấy vào
Tờ giấy thường: Lên tới 50 tờ
Phong bì: Lên tới 5 tờ
Thẻ chỉ mục: Lên tới 20 tờ
Tờ giấy ảnh: Lên tới 20 tờ
Dung lượng khay giấy ra
Tờ giấy thường: Lên tới 20 tờ
Phong bì: Lên tới 5 tờ
Thẻ chỉ mục: Lên tới 15 tờ
Tờ giấy ảnh: Lên tới 15 tờ
Cỡ giấy
Để có danh sách các kích cỡ giấy được hỗ trợ, xem phần mềm máy in.
Trọng lượng giấy
Giấy thường: 60 đến 90 g/m²
Phong bì: 75 đến 90 g/m²
Thẻ: Lên tới 200 g/m²
Giấy ảnh: Lên tới 300 g/m²
88
Chương 10 Thông tin kỹ thuật
VIWW
Vue de la page 91
1 2 ... 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 ... 107 108

Commentaires sur ces manuels

Pas de commentaire